Có 3 kết quả:
低利 dī lì ㄉㄧ ㄌㄧˋ • 滴沥 dī lì ㄉㄧ ㄌㄧˋ • 滴瀝 dī lì ㄉㄧ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
low interest
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to drip (of rainwater)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to drip (of rainwater)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh