Có 3 kết quả:

低利 dī lì ㄉㄧ ㄌㄧˋ滴沥 dī lì ㄉㄧ ㄌㄧˋ滴瀝 dī lì ㄉㄧ ㄌㄧˋ

1/3

dī lì ㄉㄧ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

low interest

Từ điển Trung-Anh

to drip (of rainwater)

Từ điển Trung-Anh

to drip (of rainwater)